Characters remaining: 500/500
Translation

nghênh địch

Academic
Friendly

Từ "nghênh địch" trong tiếng Việt một cụm từ có nghĩa là "đón địch để đánh". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chỉ hành động sẵn sàng chào đón chuẩn bị tấn công kẻ thù khi chúng xuất hiện.

Phân tích từ "nghênh địch":
  1. Nghĩa chính: Như đã nói, "nghênh địch" mang nghĩa là đón nhận kẻ thù với mục đích chiến đấu. Đây một hành động thể hiện sự chủ động sẵn sàng trong chiến tranh.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Quân đội đã nghênh địch tại biên giới." (Quân đội đã sẵn sàng đón đánh kẻ thùbiên giới.)
    • Câu nâng cao: "Trong cuộc chiến tranh, việc nghênh địch một cách hiệu quảrất quan trọng để bảo vệ lãnh thổ." (Trong chiến tranh, việc chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với kẻ thù rất quan trọng để bảo vệ đất nước.)
  3. Biến thể của từ: Có thể gặp các từ gần nghĩa hoặc liên quan như:

    • "Nghênh" (đón, chào đón)
    • "Địch" (kẻ thù)
  4. Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể được sử dụng tương tự trong bối cảnh quân sự như:

    • "Đón quân" (đón nhận quân đội)
    • "Tiếp đón" (chào đón)
  5. Sử dụng trong các bối cảnh khác: Mặc dù "nghênh địch" chủ yếu được dùng trong quân sự, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các tình huống khác như trong thể thao hay trong các cuộc thi, nơi một đội hoặc cá nhân sẵn sàng đón nhận đối thủ để thi đấu.

  1. Đón địch để đánh.

Comments and discussion on the word "nghênh địch"